Danh mục: bấm huyệt diện chẩn
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 143 VỊ TRÍ HUYỆT 143 - Dọc: trên tuyến O - Ngang: ngang bờ trên của hai lỗ mũi (mặt ngước lên) TÁC DỤNG Nhuận trường Hạ sốt, thanh nhiệt Trấn thống vùng xương cùng Làm đ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 139 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 139 VỊ TRÍ HUYỆT 139 {Q-Tai, 3} - Trong tóc, phía trên tai - Nằm trên trục di ngang qua điểm giữa huyệt 106 và 26 (dưới huyệt Giác tôn) TÁC DỤNG Trấn thống vùng cổ, gáy, tai, mắt...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 132 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 132 VỊ TRÍ HUYỆT 132 {K, 8} - Dọc: trên đường thẳng dọc tiếp XÚC với bờ trong của đuôi mắt (tuyến K) - Ngang: trên tuyến 8 TÁC DỤNG Long đàm, tiêu đàm Liên hệ lá lách và phổi ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 130 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 130 VỊ TRÍ HUYỆT 130 {M, 5} - Ngang đuôi mắt, xéo dưới huyệt 100 - Trên tuyến M ( đồ hình nghiêng ) Trùng huyệt Đồng tử liêu ( Đởm kinh) TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng mắt,...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 127 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 127 VỊ TRÍ HUYỆT 127 {O, 11-12} - Dọc: trên tuyến O - Ngang: chỗ lõm nhất giữa vành môi dưới và ụ cằm TÁC DỤNG An thần mạnh Ôn trung, làm ấm bụng (bổ trung ích khí) Điều hò...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 126 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 126 VỊ TRÍ HUYỆT 126 {O, 0} - Dọc: trên tuyến O - Ngang: sát mí tóc trán - Đối xứng với huyện 173 qua huyệt 26 TÁC DỤNG Tiêu thực Tăng áp Thăng khí Trấn thống vùng đỉnh...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 125 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 125 VỊ TRÍ HUYỆT 125 {G, 2-3} - Dưới huyệt 424 khoảng 5mm - Trên tuyến G - Gần trùng với huyệt Dương bạch TÁC DỤNG Tiêu đàm nhớt Giãn phế quản Liên hệ phổi CHỦ TRỊ ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 124 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 124 VỊ TRÍ HUYỆT 124 {H, 2} - Dọc: trên đường dọc qua bờ ngoài tròng đen (tuyến H) - Ngang: ngang huyệt 103 (trên đường ngang giữa trán: tuyến 2) TÁC DỤNG Ổn định thần kinh Tr...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 113 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 113 VỊ TRÍ HUYỆT 113 {D, 9} - Dọc: trên đường dọc qua cánh mũi (tuyến D) - Ngang: ngang điểm giữa rãnh nhân trung (huyệt 63) Thẳng dưới MO.64 Ngang MO.63 TÁC DỤNG Tăng cường tí...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 108 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 108 VỊ TRÍ HUYỆT 108 {O, 3-4} - Dọc: trên đường dọc giữa mặt (tuyến O) - Ngang: trong truyến ngang 3 và 4 TÁC DỤNG An thần Trấn thống vùng bả vai, cổ CHỦ TRỊ Mất n...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 107 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 107 VỊ TRÍ HUYỆT 107 {B, 3} - Dọc: trên đường dọc cách đều đầu cung mày (tuyến C) và đường dọc giữa trán (tuyến O) - Ngang: ngang huyệt 106 TÁC DỤNG An thần Trấn thống vùng đầ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 106 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 106 VỊ TRÍ HUYỆT 106 {O, 3} - Nằm giữa huyệt 103 và huyệt 26 TÁC DỤNG An thần Trấn thống vùng răng hàm và vùng chẩm gáy Điều hòa nhịp tim Cầm mồ hôi Làm thông mũi L...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 104 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 104 VỊ TRÍ HUYỆT 104 {G, 11} - Trên tuyến dọc G - Trên tuyến ngang 11 TÁC DỤNG Trấn thống vùng hố chậu Thông khí đại trường Hạ áp CHỦ TRỊ Đau vùng hố chậu Bí...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 103 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 103 VỊ TRÍ HUYỆT 103 {O, 2} - Ngay chính giữa trán - Giao điểm giữa tuyến dọc O và tuyến ngang 2 TÁC DỤNG Tăng cường trí nhớ, trí thông minh, sự tập trung tư tưởng, sự hoạt động ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 102 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 102 VỊ TRÍ HUYỆT 102 {H, 3-4} - Giữa huyệt 99 và 98 - Trên tuyến dọc H TÁC DỤNG Làm tỉnh táo Làm sáng mắt CHỦ TRỊ Buồn ngủ Sụp mí Mắt kém Các Khóa Học Diệ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 100 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 100 VỊ TRÍ HUYỆT 100 {L-M, 4-5} - Dọc: chỗ lõm cuối xương mày - Ngang: bờ sau của mấu hốc mắt ngồi của xương trán (sát tĩnh mạch, cách đuôi mày khoảng 1cm về phía dưới) TÁC DỤNG ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 99 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 99 VỊ TRÍ HUYỆT 99 {H-G, 3-4} - Sát bờ trên cung mày - Giữa huyệt 97 và 98 (con ngươi thẳng lên) TÁC DỤNG Trấn thống vùng cánh tay, lưng trên Làm tỉnh táo Sáng mắt Làm t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 98 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 98 VỊ TRÍ HUYỆT 98 {H-K, 3-4} - Dọc: thẳng trên điểm cao nhất của mày - Ngang: sát bờ trên cung mày TÁC DỤNG Trấn thống vùng khuỷu tay Làm nhuận trường Tương ứng cùi chỏ, k...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 97 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 97 VỊ TRÍ HUYỆT 97 {E-D, 3-4} - Điểm nối 1/3 trong và 2/3 ngoài của đoạn từ đầu mày đến đỉnh mày - Sắt bờ trên cung mày TÁC DỤNG Làm thông vòi trứng Trấn thống vùng bờ vai, kh...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 96 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 96 VỊ TRÍ HUYỆT 96 {N, 10} - Dọc: trên đường dọc bờ trước mí tóc mai - Ngang: ngang khóe miệng TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng đầu gối, họng, đầu CHỦ TRỊ Viêm k...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 88 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 88 VỊ TRÍ HUYỆT 88 {N-P, 6} - Chỗ lõm dưới cung gờ má trước lồi xương hàm dưới TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng khớp vai, khớp hàm, răng CHỦ TRỊ Đau khớp vai, khớp ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 87 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 87 VỊ TRÍ HUYỆT 87 {O, 12} - Điểm lồi nhất của ụ cằm (điểm giữa của ụ cằm) TÁC DỤNG Làm co bóp tử cung và bàng quang Hạ nhiệt Hạ áp Giáng khí, thông khí Điều hòa lượng...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 85 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 85 VỊ TRÍ HUYỆT 85 {E, 11} - Dọc: thẳng dưới khóe miệng - Ngang: ngang trên đường tiếp tuyến với viền môi dưới TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng bàng quang Trấn thống ngón t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 79 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 79 VỊ TRÍ HUYỆT 79 {P-Q, 7-8} - Trên đường bên giữa mặt trước của dái tai và da mặt - Giữ huyệt TcT.0 và 14 TÁC DỤNG Trấn thống tiêu viêm vùng lưỡi Điều hòa tim mạch Liên hệ v...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18 Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 74 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 74 VỊ TRÍ HUYỆT 74 {D-E, 8} - Dọc: điểm giữa viền mũi - Ngang: ngang huyệt 120 và 47 TÁC DỤNG Trấn thống vùng bẹn, gan (74 bên mặt) và dạ dày (74 bên trái) Tăng cường sự vận đ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 73 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 73 VỊ TRÍ HUYỆT 73 {G, 6} - Dọc: trên đường dọc qua giữa con ngươi (tuyến G) - Ngang: ngay bờ dưới của xương hốc mắt TÁC DỤNG An thần Trấn thống, tiêu viêm vùng vú, ngực, mắt ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 65 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 65 VỊ TRÍ HUYỆT 65 {C, 4} - Ngay tại điểm cao nhất của đầu mày TÁC DỤNG Trấn thống vùng chẩm, gáy, tai, cung mày Điều hòa lượng máu vùng đầu não CHỦ TRỊ Thiểu năng ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 64 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 64 VỊ TRÍ HUYỆT 64 {D, 8-9} - Dọc: trên tuyến D - Ngang: điểm thấp nhất ở chân cánh mũi TÁC DỤNG Tiêu viêm, tiêu độc Làm long đàm Trấn thống vùng bẹn (háng), dạ dày Tươn...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 63 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 63 VỊ TRÍ HUYỆT 63 {O, 9} - Điểm giữa rãnh nhân trung TÁC DỤNG Điều hòa kích thích tố nam, nữ (Progesteron, Oestrogen) Điều hòa sự tiết dịch ở bộ phận sinh dục nữ, ở miệng T...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 62 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 62 VỊ TRÍ HUYỆT 62 {M, 11} - Dọc: trên tuyến M (mặt nhìn nghiêng - Ngang: ngang huyệt 127 TÁC DỤNG Điều hòa nhịp tim Bồi bổ nguyên khí, làm khỏe người một cách nhanh chóng ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17 Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 61 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 61 VỊ TRÍ HUYỆT 61 {D, 7-8} - Tại điểm tận cÙNG của nếp nhăn mũi má (sát dưới bờ xương mũi) tiếp giáp với đầu trên viền mũi TÁC DỤNG Điều tiết mồ hôi Trấn thống Làm ấm người...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 60 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 60 VỊ TRÍ HUYỆT 60 {M, 6} - Dọc: trên đường dọc qua chỗ hõm xương mày (tuyến M bên ngoài huyệt 59 - Ngang: ngang đỉnh xương gò má (tuyến 6) TÁC DỤNG An thần Trấn thống Điều...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 59 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 59 VỊ TRÍ HUYỆT 59 {L, 6} - Dọc: trên tuyến L (đồ hình nhìn nghiêng) - Ngang: tại đỉnh gò má TÁC DỤNG An thần Điều hòa nhịp tim Điều hòa sự xuất tiết mồ hôi CHỦ TRỊ ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 58 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 58 VỊ TRÍ HUYỆT 58 {D-E, 7-8} - Dọc: giữa tuyến dọc D và E - Ngang: ngang huyệt 61, dưới tuyến ngang 7 vài milimét TÁC DỤNG Thông hành khí huyết Trấn thống vùng thùy trái của ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 57 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 57 VỊ TRÍ HUYỆT 57 {P-Q, 5-6} - Chỗ lõm nhất của khuyết trên vành tai TÁC DỤNG Trấn thống vùng răng hàm Hạ huyết áp Điều hòa nhịp tim (thường làm chậm nhịp tim) CHỦ TRỊ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 51 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 51 VỊ TRÍ HUYỆT 51 {D, 12} - Dọc: trên đường dọc qua đầu mắt - Ngang: trên đường ngang qua điểm lồi nhất của ụ cằm (tuyến 12) TÁC DỤNG An thần Hạ nhiệt Trấn thống (vùng tay...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 50 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 50 VỊ TRÍ HUYỆT 50 {G, 8-9} - Dọc: trên đường dọc qua giữa con ngươi mắt phải (+) - Ngang: ngang chân cánh mũi phải (+) TÁC DỤNG Điều chỉnh gân, cơ Tăng cường tính miễn nhiễm ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 45 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 45 VỊ TRÍ HUYỆT 45 {B, 7-8} - Trên tuyến B - Ngang MU.43 TÁC DỤNG Điều hòa sự co giãn cơ Điều hòa tạng thận Trấn thống vùng thắt lưng, vùng thận Suy nhược sinh dục Tr...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 43 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 43 VỊ TRÍ HUYỆT 43 {O, 7-8} Điểm nối 1/3 trên và 2/3 dưới đoạn từ MU.1 đến MU.23) TÁC DỤNG Bồi bổ nguyên khí Trấn thống vùng thắt lưng CHỦ TRỊ Đau răng do thận Đ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16 Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 41 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 41 VỊ TRÍ HUYỆT 41 {H, 8-9} - Dọc: trên đường dọc qua bờ ngoài tròng đen mắt phải (+) - Ngang: ngang chân cánh mũi phải (+) TÁC DỤNG Trấn thống Điều hòa sự tiết mật Làm sán...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 40 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 40 VỊ TRÍ HUYỆT 40 {H, 8} - Dọc: trên tuyến H - Ngang: ngang huyệt 37 TÁC DỤNG Điều hòa sự bài tiết Hạ áp Trấn thống vùng lách Giáng khí, hạ đàm Liên hệ lá lách ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 39 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 39 VỊ TRÍ HUYỆT 39 {E-G, 8} Giao điểm của nếp nhăn mũi má và đường ngang chân cánh mũi TÁC DỤNG Trấn thống vùng dạ dày và ngón tay trỏ Tiêu viêm, tiêu thực Kích thích ăn uốn...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 38 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 38 VỊ TRÍ HUYỆT 38 {G, 9} - Dọc: trên nếp nhăn mũi má (đường pháp lệnh) - Ngang: ngang điểm giữa của rãnh nhân trung (H.63) TÁC DỤNG Tăng tiết dịch ở bộ phận sinh dục nữ, ruột và...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 37 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 37 VỊ TRÍ HUYỆT 37 {G, 8} - Dọc: trên đường dọc qua con ngươi (tuyến G) - Ngang: ngang điểm giữa cánh mũi (tuyến 8) TÁC DỤNG Cầm máu Thông hành khí huyết Trợ tiêu hóa Gi...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 34 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 34 VỊ TRÍ HUYỆT 34 {C-D, 3-4} - Dọc: giữa tuyến dọc D và C - Ngang: sát bờ trên gờ cung mày (cách chân mày khoảng 5mm) TÁC DỤNG Ổn định thần kinh Trấn thống Điều hòa nhịp t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 29 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 29 VỊ TRÍ HUYỆT 29 {E-G, 10} Ngoài khóe miệng 4mm TÁC DỤNG Hạ huyết áp Lợi tiểu mạnh Giảm đau ngón tay áp út, vùng khoeo chân CHỦ TRỊ Phỏng rát xót xa Đau ngó...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 28 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 28 VỊ TRÍ HUYỆT 28 {M, 8-9} - Dọc: trên tuyến M - Ngang: từ huyệt 19 TÁC DỤNG Tăng dung tích phổi Thông khí Tăng lượng Oxy cho phổi, Chống nghẹt thở đường hô hấp Gi...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 26 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 26 VỊ TRÍ HUYỆT 26 {O, 4} - Dọc: trên tuyến O - Ngang: điểm giữa đoạn nối 2 điểm cao nhất của 2 đầu mày Lưu ý: tránh lạm dụng thuần đơn huyệt này kẻo bị “mụ” người TÁC DỤNG Làm ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 23 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 23 VỊ TRÍ HUYỆT 23 {O, 7-8} - Dọc: điểm cao nhất của đầu mũi ( khi nhìn nghiêng mặt ) - Ngang: trên tuyến 8 vài mm TÁC DỤNG Trấn thống vùng thắt lưng, xương cùng Làm thông mũi...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 22 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 22 VỊ TRÍ HUYỆT 22 {O, 11-12} Nơi nối 3/5 trên và 2/5 dưới của đoạn từ huyệt 127 đến huyệt 87 TÁC DỤNG Bồi bổ khí lực Giảm đau bụng dưới Giảm nhu động ruột Liên hệ ruột n...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 21 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 21 VỊ TRÍ HUYỆT 21 {B, 5-7} - Dọc: trên tuyến B - Ngang: ngang điểm nối ¾ trên và ¼ dưới của đoạn từ huyệt 189 đến huyệt 1 (huyệt 285) hoặc trên 290 khoảng 3-4 mm TÁC DỤNG Hạ sốt...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 20 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 20 VỊ TRÍ HUYỆT 20 {A, 5} - Dọc: trên tuyến A - Ngang: ngang huyệt số 8 TÁC DỤNG An thần Trấn thống, tiêu viêm vùng họng, lưỡi, mắt CHỦ TRỊ Mất ngủ Viêm lưỡi ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 19 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 19 VỊ TRÍ HUYỆT 19 {O, 8-9} Điểm cao nhất của nhân trung, nơi giáp với mũi TÁC DỤNG Điều hòa tim mạch và huyết áp (thường làm tăng huyết áp) Chống co giật, làm tỉnh táo Thăn...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 18 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 18 VỊ TRÍ HUYỆT 18 {C, 5} - Dọc: trên tuyến C - Ngang: đường 5 TÁC DỤNG An thần Trấn thống Tiêu viêm Tiêu đàm Điều hòa nhịp tim Liên hệ cổ họng, lưng trên CHỦ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 17 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 17 VỊ TRÍ HUYỆT 17 {E, 9} - Dọc: thẳng trên khóe miệng - Ngang: ngang điểm giữa của rãnh Nhân trung TÁC DỤNG Chống dị ứng Tiêu viêm Làm ấm – bổ thận thủy Tiêu đàm Đ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 16 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 16 VỊ TRÍ HUYỆT 16 {P-Q, 5} - Dọc: điểm giữa của đọan biên giữa gối vành tai và da mặt - Ngang: ngang đuôi mắt Tại nếp nhăn của chân đỉnh vành tai (nơi có động mạch) TÁC DỤNG ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 15 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 15 VỊ TRÍ HUYỆT 15 {P-Q, 8} - Dọc: tại đỉnh của hõm sâu nhất giữa xương chũm và xương hàm dưới Ngang: ngang huyệt số 0 TÁC DỤNG Hạ huyết áp mạnh (thường làm hạ huyết áp Tâm Trương...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 14 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 14 VỊ TRÍ HUYỆT 14 {P-Q,8-9} - Nơi tiếp giáp giữa bờ dưới dái tai và da góc hàm TÁC DỤNG An thần Trấn thống Hạ nhiệt Tiêu viêm, tiêu thực Hạ huyết áp Làm tiết nước ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 12 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 12 VỊ TRÍ HUYỆT 12 {B, 5} - Dọc: trên tuyến B - Ngang: ngang huyệt số 8 TÁC DỤNG Trấn thống An Thần Hạ nhiệt (giảm sốt) Tiêu viêm Điều hòa nhịp tim Liên hệ tuyến G...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15 Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 10 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 10 VỊ TRÍ HUYỆT 10 {N, 8-9} - Dọc: trên đường dọc qua bờ trước mí tóc mai ( tuyến N ) - Ngang: trên đường ngang chân cánh mũi TÁC DỤNG Trấn thống vùng vai, khủy tay CHỦ TRỊ ...