TIN TỨC
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th5
THÔNG BÁO KHAI GIẢNG KHÓA HỌC THỰC HÀNH ẢNH CÔNG ONLINE K2
Nhận thấy rất nhiều người mong muốn được tham gia lớp Thực Hành Ảnh Công cùng cô Phạm Minh Châu, Hội Quán tiếp tục khai giảng Khóa Thực...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
11
Th5
KHAI GIẢNG LỚP MASSAGE MẶT LÀM ĐẸP VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ – VIETMASSAGE BÙI QUỐC CHÂU
Massage mặt trong Vietmassage Bùi Quốc Châu khác hoàn toàn với những phương pháp massage thông thường. Không sử dụng bất kỳ máy móc hay...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
03
Th5
KHAI GIẢNG LỚP DƯỠNG SINH DIỆN CHẨN BQC CĂN BẢN K186
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYMục tiêu của khóa học:
- Cung cấp một giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện, căn bản, chủ động và an toàn, ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
28
Th4
KHAI GIẢNG KHÓA THỰC HÀNH ẢNH CÔNG
Thông Báo về Chương Trình Đào Tạo Online vô cùng Đặc Biệt
Khai giảng khóa thực hành Ảnh Công
Thời gian: 8h30 thứ Bảy ngày 7 tháng 5 n...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
27
Th4
Khai Giảng Khoá Học Thực Hành Cẩm Nang Diện Chẩn-Áp Dụng Tại Nhà
Để đáp ứng nhu cầu của nhiều Học Viên muốn tập trung vào kỹ thuật hỗ trợ tự xử lý các chứng bệnh cụ thể của mình, của người thân hoặc c...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th4
[THÔNG BÁO] KHAI GIẢNG LỚP DƯỠNG SINH DIỆN CHẨN BQC CĂN BẢN K185, HỌC TRỰC TIẾP (OFFLINE) TẠI HỘI QUÁN
Hiện nay, tình hình dịch bệnh đã được Nhà Nước kiểm soát ở trạng thái bình thường mới, do vậy, Hội Quán Diện Chẩn Bùi Quốc Châu tiếp tụ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
14
Th4
Khai Giảng Lớp Thực Hành Diện Chẩn Căn Bản Tại Hội Quán Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Sau thời gian dài bị hạn chế do dịch bệnh, lớp Thực Hành Diện Chẩn Căn Bản đã được khai giảng vào ngày 12 tháng 4 tại Hội Quán Diện Chẩ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
12
Th4
KHAI TRƯƠNG DỊCH VỤ DƯỠNG SINH – TRỊ LIỆU – LÀM ĐẸP TẠI BQC SPA
DỊCH VỤ DƯỠNG SINH – TRỊ LIỆU – LÀM ĐẸP
Có lẽ nhắc đến “Spa” nhiều người nghĩ đó chỉ đơn gian là nơi để làm đẹp dành riêng cho chị em...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
08
Th4
RA MẮT SÁCH CẨM NANG DIỆN CHẨN DÀNH CHO GIA ĐÌNH
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những vấn đề đột xuất gây bất ổn về sức khỏe cho các thành viên trong gia đình, thô...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
06
Th4
[ THÔNG BÁO ] Khai giảng lớp Thực Hành Diện Chẩn Căn Bản học trực tiếp (Ofline) tại Hội Quán
ĐĂNG KÝ HỌCĐể học Diện Chẩn đạt kết quả tốt, thì việc Thực Hành là vô cùng quan trọng, thực hành lại cần đến sự chính xác, đúng...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
04
Th4
Khai giảng lớp Âm Dương Khí Công K13 học trực tuyến (Online)
KHAI GIẢNG LỚP ÂM DƯƠNG KHÍ CÔNG
Hít thở là hoạt động đầu tiên ngay từ khi mới chào đời của Con Người nói riêng và sinh vật nói chung,...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 12
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 26
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 34
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 79
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 113
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 130
Huyệt Số 132
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 156
Huyệt Số 162
Huyệt Số 173
Huyệt Số 177
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 184
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 210
Huyệt Số 217
Huyệt Số 219
Huyệt Số 222
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 240
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 267
Huyệt Số 269
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 287
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 340
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 365
Huyệt Số 377
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 432
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 491
Huyệt Số 555
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa Làm Ấm
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
26
Th3
Mừng đại lễ kỷ niệm 42 năm ngày thành lập Diện Chẩn Bùi Quốc Châu (26/3/1980 – 26/3/2022)
Kính mừng GS.TSKH Bùi Quốc Châu - Nhà phát minh phương pháp Diện Chẩn Việt Y Đạo, luôn An Khang, Hạnh Phúc!...