Danh mục: diện chẩn bùi quốc châu
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 98
VỊ TRÍ HUYỆT 98 {H-K, 3-4}
- Dọc: thẳng trên điểm cao nhất của mày
- Ngang: sát bờ trên cung mày
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng khuỷu tay
Làm nhuận trường
Tương ứng cùi chỏ, k...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 97 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 97
VỊ TRÍ HUYỆT 97 {E-D, 3-4}
- Điểm nối 1/3 trong và 2/3 ngoài của đoạn từ đầu mày đến đỉnh mày
- Sắt bờ trên cung mày
TÁC DỤNG
Làm thông vòi trứng
Trấn thống vùng bờ vai, kh...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 96 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 96
VỊ TRÍ HUYỆT 96 {N, 10}
- Dọc: trên đường dọc bờ trước mí tóc mai
- Ngang: ngang khóe miệng
TÁC DỤNG
Trấn thống, tiêu viêm vùng đầu gối, họng, đầu
CHỦ TRỊ
Viêm k...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 88 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 88
VỊ TRÍ HUYỆT 88 {N-P, 6}
- Chỗ lõm dưới cung gờ má trước lồi xương hàm dưới
TÁC DỤNG
Trấn thống, tiêu viêm vùng khớp vai, khớp hàm, răng
CHỦ TRỊ
Đau khớp vai, khớp ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 87 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 87
VỊ TRÍ HUYỆT 87 {O, 12}
- Điểm lồi nhất của ụ cằm (điểm giữa của ụ cằm)
TÁC DỤNG
Làm co bóp tử cung và bàng quang
Hạ nhiệt
Hạ áp
Giáng khí, thông khí
Điều hòa lượng...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 85 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 85
VỊ TRÍ HUYỆT 85 {E, 11}
- Dọc: thẳng dưới khóe miệng
- Ngang: ngang trên đường tiếp tuyến với viền môi dưới
TÁC DỤNG
Trấn thống, tiêu viêm vùng bàng quang
Trấn thống ngón t...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 79 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 79
VỊ TRÍ HUYỆT 79 {P-Q, 7-8}
- Trên đường bên giữa mặt trước của dái tai và da mặt
- Giữ huyệt TcT.0 và 14
TÁC DỤNG
Trấn thống tiêu viêm vùng lưỡi
Điều hòa tim mạch Liên hệ v...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
18
Th6
ĐỊNH HUYỆT 18/06/2021
Huyệt Số 74 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 74
VỊ TRÍ HUYỆT 74 {D-E, 8}
- Dọc: điểm giữa viền mũi
- Ngang: ngang huyệt 120 và 47
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng bẹn, gan (74 bên mặt) và dạ dày (74 bên trái)
Tăng cường sự vận đ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 73 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 73
VỊ TRÍ HUYỆT 73 {G, 6}
- Dọc: trên đường dọc qua giữa con ngươi (tuyến G)
- Ngang: ngay bờ dưới của xương hốc mắt
TÁC DỤNG
An thần
Trấn thống, tiêu viêm vùng vú, ngực, mắt
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 65 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 65
VỊ TRÍ HUYỆT 65 {C, 4}
- Ngay tại điểm cao nhất của đầu mày
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng chẩm, gáy, tai, cung mày
Điều hòa lượng máu vùng đầu não
CHỦ TRỊ
Thiểu năng ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 64 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 64
VỊ TRÍ HUYỆT 64 {D, 8-9}
- Dọc: trên tuyến D
- Ngang: điểm thấp nhất ở chân cánh mũi
TÁC DỤNG
Tiêu viêm, tiêu độc
Làm long đàm
Trấn thống vùng bẹn (háng), dạ dày
Tươn...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 63 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 63
VỊ TRÍ HUYỆT 63 {O, 9}
- Điểm giữa rãnh nhân trung
TÁC DỤNG
Điều hòa kích thích tố nam, nữ (Progesteron, Oestrogen)
Điều hòa sự tiết dịch ở bộ phận sinh dục nữ, ở miệng
T...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 62 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 62
VỊ TRÍ HUYỆT 62 {M, 11}
- Dọc: trên tuyến M (mặt nhìn nghiêng
- Ngang: ngang huyệt 127
TÁC DỤNG
Điều hòa nhịp tim
Bồi bổ nguyên khí, làm khỏe người một cách nhanh chóng
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
17
Th6
ĐỊNH HUYỆT 17/06/2021
Huyệt Số 61 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 61
VỊ TRÍ HUYỆT 61 {D, 7-8}
- Tại điểm tận cÙNG của nếp nhăn mũi má (sát dưới bờ xương mũi) tiếp giáp với đầu trên viền mũi
TÁC DỤNG
Điều tiết mồ hôi
Trấn thống
Làm ấm người...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 60 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 60
VỊ TRÍ HUYỆT 60 {M, 6}
- Dọc: trên đường dọc qua chỗ hõm xương mày (tuyến M bên ngoài huyệt 59
- Ngang: ngang đỉnh xương gò má (tuyến 6)
TÁC DỤNG
An thần
Trấn thống
Điều...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 59 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 59
VỊ TRÍ HUYỆT 59 {L, 6}
- Dọc: trên tuyến L (đồ hình nhìn nghiêng)
- Ngang: tại đỉnh gò má
TÁC DỤNG
An thần
Điều hòa nhịp tim
Điều hòa sự xuất tiết mồ hôi
CHỦ TRỊ
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 58 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 58
VỊ TRÍ HUYỆT 58 {D-E, 7-8}
- Dọc: giữa tuyến dọc D và E
- Ngang: ngang huyệt 61, dưới tuyến ngang 7 vài milimét
TÁC DỤNG
Thông hành khí huyết
Trấn thống vùng thùy trái của ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 57 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 57
VỊ TRÍ HUYỆT 57 {P-Q, 5-6}
- Chỗ lõm nhất của khuyết trên vành tai
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng răng hàm
Hạ huyết áp
Điều hòa nhịp tim (thường làm chậm nhịp tim)
CHỦ TRỊ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 51 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 51
VỊ TRÍ HUYỆT 51 {D, 12}
- Dọc: trên đường dọc qua đầu mắt
- Ngang: trên đường ngang qua điểm lồi nhất của ụ cằm (tuyến 12)
TÁC DỤNG
An thần
Hạ nhiệt
Trấn thống (vùng tay...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 50 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 50
VỊ TRÍ HUYỆT 50 {G, 8-9}
- Dọc: trên đường dọc qua giữa con ngươi mắt phải (+)
- Ngang: ngang chân cánh mũi phải (+)
TÁC DỤNG
Điều chỉnh gân, cơ
Tăng cường tính miễn nhiễm
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 45 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 45
VỊ TRÍ HUYỆT 45 {B, 7-8}
- Trên tuyến B
- Ngang MU.43
TÁC DỤNG
Điều hòa sự co giãn cơ
Điều hòa tạng thận
Trấn thống vùng thắt lưng, vùng thận
Suy nhược sinh dục
Tr...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 43 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 43
VỊ TRÍ HUYỆT 43 {O, 7-8}
Điểm nối 1/3 trên và 2/3 dưới đoạn từ MU.1 đến MU.23)
TÁC DỤNG
Bồi bổ nguyên khí
Trấn thống vùng thắt lưng
CHỦ TRỊ
Đau răng do thận
Đ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
16
Th6
ĐỊNH HUYỆT 16/06/2021
Huyệt Số 41 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 41
VỊ TRÍ HUYỆT 41 {H, 8-9}
- Dọc: trên đường dọc qua bờ ngoài tròng đen mắt phải (+)
- Ngang: ngang chân cánh mũi phải (+)
TÁC DỤNG
Trấn thống
Điều hòa sự tiết mật
Làm sán...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 40 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 40
VỊ TRÍ HUYỆT 40 {H, 8}
- Dọc: trên tuyến H
- Ngang: ngang huyệt 37
TÁC DỤNG
Điều hòa sự bài tiết
Hạ áp
Trấn thống vùng lách
Giáng khí, hạ đàm
Liên hệ lá lách
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 39 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 39
VỊ TRÍ HUYỆT 39 {E-G, 8}
Giao điểm của nếp nhăn mũi má và đường ngang chân cánh mũi
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng dạ dày và ngón tay trỏ
Tiêu viêm, tiêu thực
Kích thích ăn uốn...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 38 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 38
VỊ TRÍ HUYỆT 38 {G, 9}
- Dọc: trên nếp nhăn mũi má (đường pháp lệnh)
- Ngang: ngang điểm giữa của rãnh nhân trung (H.63)
TÁC DỤNG
Tăng tiết dịch ở bộ phận sinh dục nữ, ruột và...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 37 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 37
VỊ TRÍ HUYỆT 37 {G, 8}
- Dọc: trên đường dọc qua con ngươi (tuyến G)
- Ngang: ngang điểm giữa cánh mũi (tuyến 8)
TÁC DỤNG
Cầm máu
Thông hành khí huyết
Trợ tiêu hóa
Gi...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 34 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 34
VỊ TRÍ HUYỆT 34 {C-D, 3-4}
- Dọc: giữa tuyến dọc D và C
- Ngang: sát bờ trên gờ cung mày (cách chân mày khoảng 5mm)
TÁC DỤNG
Ổn định thần kinh
Trấn thống
Điều hòa nhịp t...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 29 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 29
VỊ TRÍ HUYỆT 29 {E-G, 10}
Ngoài khóe miệng 4mm
TÁC DỤNG
Hạ huyết áp
Lợi tiểu mạnh
Giảm đau ngón tay áp út, vùng khoeo chân
CHỦ TRỊ
Phỏng rát xót xa
Đau ngó...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 28 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 28
VỊ TRÍ HUYỆT 28 {M, 8-9}
- Dọc: trên tuyến M
- Ngang: từ huyệt 19
TÁC DỤNG
Tăng dung tích phổi
Thông khí
Tăng lượng Oxy cho phổi,
Chống nghẹt thở đường hô hấp
Gi...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 26 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 26
VỊ TRÍ HUYỆT 26 {O, 4}
- Dọc: trên tuyến O
- Ngang: điểm giữa đoạn nối 2 điểm cao nhất của 2 đầu mày
Lưu ý: tránh lạm dụng thuần đơn huyệt này kẻo bị “mụ” người
TÁC DỤNG
Làm ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 23 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 23
VỊ TRÍ HUYỆT 23 {O, 7-8}
- Dọc: điểm cao nhất của đầu mũi ( khi nhìn nghiêng mặt )
- Ngang: trên tuyến 8 vài mm
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng thắt lưng, xương cùng
Làm thông mũi...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 22 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 22
VỊ TRÍ HUYỆT 22 {O, 11-12}
Nơi nối 3/5 trên và 2/5 dưới của đoạn từ huyệt 127 đến huyệt 87
TÁC DỤNG
Bồi bổ khí lực
Giảm đau bụng dưới
Giảm nhu động ruột
Liên hệ ruột n...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 21 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 21
VỊ TRÍ HUYỆT 21 {B, 5-7}
- Dọc: trên tuyến B
- Ngang: ngang điểm nối ¾ trên và ¼ dưới của đoạn từ huyệt 189 đến huyệt 1 (huyệt 285) hoặc trên 290 khoảng 3-4 mm
TÁC DỤNG
Hạ sốt...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 20 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 20
VỊ TRÍ HUYỆT 20 {A, 5}
- Dọc: trên tuyến A
- Ngang: ngang huyệt số 8
TÁC DỤNG
An thần
Trấn thống, tiêu viêm vùng họng, lưỡi, mắt
CHỦ TRỊ
Mất ngủ
Viêm lưỡi
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 19 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 19
VỊ TRÍ HUYỆT 19 {O, 8-9}
Điểm cao nhất của nhân trung, nơi giáp với mũi
TÁC DỤNG
Điều hòa tim mạch và huyết áp (thường làm tăng huyết áp)
Chống co giật, làm tỉnh táo
Thăn...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 18 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 18
VỊ TRÍ HUYỆT 18 {C, 5}
- Dọc: trên tuyến C
- Ngang: đường 5
TÁC DỤNG
An thần
Trấn thống
Tiêu viêm
Tiêu đàm
Điều hòa nhịp tim
Liên hệ cổ họng, lưng trên
CHỦ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 17 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 17
VỊ TRÍ HUYỆT 17 {E, 9}
- Dọc: thẳng trên khóe miệng
- Ngang: ngang điểm giữa của rãnh Nhân trung
TÁC DỤNG
Chống dị ứng
Tiêu viêm
Làm ấm – bổ thận thủy
Tiêu đàm
Đ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 16 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 16
VỊ TRÍ HUYỆT 16 {P-Q, 5}
- Dọc: điểm giữa của đọan biên giữa gối vành tai và da mặt
- Ngang: ngang đuôi mắt
Tại nếp nhăn của chân đỉnh vành tai (nơi có động mạch)
TÁC DỤNG
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 15 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 15
VỊ TRÍ HUYỆT 15 {P-Q, 8}
- Dọc: tại đỉnh của hõm sâu nhất giữa xương chũm và xương hàm dưới Ngang: ngang huyệt số 0
TÁC DỤNG
Hạ huyết áp mạnh (thường làm hạ huyết áp Tâm Trương...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 14 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 14
VỊ TRÍ HUYỆT 14 {P-Q,8-9}
- Nơi tiếp giáp giữa bờ dưới dái tai và da góc hàm
TÁC DỤNG
An thần
Trấn thống
Hạ nhiệt
Tiêu viêm, tiêu thực
Hạ huyết áp
Làm tiết nước ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 12 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 12
VỊ TRÍ HUYỆT 12 {B, 5}
- Dọc: trên tuyến B
- Ngang: ngang huyệt số 8
TÁC DỤNG
Trấn thống
An Thần
Hạ nhiệt (giảm sốt)
Tiêu viêm
Điều hòa nhịp tim
Liên hệ tuyến G...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 10 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 10
VỊ TRÍ HUYỆT 10 {N, 8-9}
- Dọc: trên đường dọc qua bờ trước mí tóc mai ( tuyến N )
- Ngang: trên đường ngang chân cánh mũi
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng vai, khủy tay
CHỦ TRỊ
...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 9 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 9
VỊ TRÍ HUYỆT 9 {M, 10}
- Dọc: trên đường dọc tiếp xúc với bờ ngoài mấu trán của xương gò má (tuyến M)
- Ngang: ngang khóe miệng
TÁC DỤNG
Trấn thống vùng đầu gối, hông, bụng, ch...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 8 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 8
VỊ TRÍ HUYỆT 8 {O, 5}
- Dọc: điểm giữa hai đồng tử (con ngươi)
- Ngang: chỗ hõm nhất của sống mũi (Sơn Căn)
TÁC DỤNG
Thông khí
Hạ áp, hạ nhiệt
Điều hòa sự xuất tiết mồ hô...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 7 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 7
VỊ TRÍ HUYỆT 7 {B, 9}
- Trên đường dọc qua mũi
- Ngang: Giữa điểm rãnh Nhân trung
- Ngay sát dưới huyệt Hòa liêu ( Đại trường kinh )
TÁC DỤNG
Điều hòa kích thích tố nam, nữ ( ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 6 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 6
VỊ TRÍ HUYỆT 6 {G, 10-11}
- Dọc: trên tuyến G dưới huyệt 222 khoảng 1 cm
- Ngang: Giữa tuyến ngang 10 và 11
VIDEO HUYỆT SỐ 6
TÁC DỤNG
Làm tăng huyết áp mạnh
Trấn thống vù...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
15
Th6
ĐỊNH HUYỆT 15/06/2021
Huyệt Số 5 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 5
VỊ TRÍ HUYỆT 5 {D, 8}
- Dọc: trên tuyến D
- Ngang: tại điểm giữa cánh mũi
VIDEO HUYỆT SỐ 5
Phiếu Huyệt Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
TÁC DỤNG
- Tiêu viêm (làm giảm sưng), tiêu độc...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
14
Th6
ĐỊNH HUYỆT 14/06/2021
Huyệt Số 3 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 3
VỊ TRÍ HUYỆT 3 {G,7-8}
- Dọc: trên đường dọc qua giữa con người
- Ngang: ngang qua đầu trên của nếp nhăn mũi má (Huyệt 61)
VIDEO HUYỆT SỐ 3
TÁC DỤNG
- An thần
- Hạ huyết áp
- Hạ...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
14
Th6
ĐỊNH HUYỆT 14/06/2021
Huyệt Số 1 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
VIDEO HUYỆT SỐ 1
PHÁT HIỆN HUYỆT SỐ 1
Kết hợp thuyết đồng ứng với bất thống điểm, tôi phát hiệu huyệt số 1 ở trên đỉnh mũi nhờ vào sự giúp đỡ của một cây kim cực nhỏ. Việc kiểm tra và khẳng định...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
14
Th6
ĐỊNH HUYỆT 14/06/2021
Huyệt Số 0 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Bí Mật về sự xuất hiện của Huyệt Số 0 Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Ngày 26 tháng 3 năm 1980 được lấy là ngày Diện Chẩn Điều Khiển Liệu Pháp Bùi Quốc Châu ra đời. Vì vào ngày này Thầy Tổ Bùi Quốc Châu đã...
Huyệt Số 0
Huyệt Số 1
Huyệt Số 3
Huyệt Số 4
Huyệt Số 5
Huyệt Số 6
Huyệt Số 7
Huyệt Số 8
Huyệt Số 9
Huyệt Số 10
Huyệt Số 11
Huyệt Số 12
Huyệt Số 13
Huyệt Số 14
Huyệt Số 15
Huyệt Số 16
Huyệt Số 17
Huyệt Số 18
Huyệt Số 19
Huyệt Số 20
Huyệt Số 21
Huyệt Số 22
Huyệt Số 23
Huyệt Số 24
Huyệt Số 26
Huyệt Số 27
Huyệt Số 28
Huyệt Số 29
Huyệt Số 30
Huyệt Số 31
Huyệt Số 32
Huyệt Số 33
Huyệt Số 34
Huyệt Số 35
Huyệt Số 36
Huyệt Số 37
Huyệt Số 38
Huyệt Số 39
Huyệt Số 40
Huyệt Số 41
Huyệt Số 43
Huyệt Số 45
Huyệt Số 46
Huyệt Số 47
Huyệt Số 48
Huyệt Số 49
Huyệt Số 50
Huyệt Số 51
Huyệt Số 52
Huyệt Số 53
Huyệt Số 54
Huyệt Số 55
Huyệt Số 56
Huyệt Số 57
Huyệt Số 58
Huyệt Số 59
Huyệt Số 60
Huyệt Số 61
Huyệt Số 62
Huyệt Số 63
Huyệt Số 64
Huyệt Số 65
Huyệt Số 68
Huyệt Số 69
Huyệt Số 70
Huyệt Số 71
Huyệt Số 72
Huyệt Số 73
Huyệt Số 74
Huyệt Số 75
Huyệt Số 79
Huyệt Số 80
Huyệt Số 85
Huyệt Số 87
Huyệt Số 88
Huyệt Số 89
Huyệt Số 91
Huyệt Số 94
Huyệt Số 95
Huyệt Số 96
Huyệt Số 97
Huyệt Số 98
Huyệt Số 99
Huyệt Số 100
Huyệt Số 101
Huyệt Số 102
Huyệt Số 103
Huyệt Số 104
Huyệt Số 105
Huyệt Số 106
Huyệt Số 107
Huyệt Số 108
Huyệt Số 109
Huyệt Số 113
Huyệt Số 120
Huyệt Số 121
Huyệt Số 123
Huyệt Số 124
Huyệt Số 125
Huyệt Số 126
Huyệt Số 127
Huyệt Số 128
Huyệt Số 129
Huyệt Số 130
Huyệt Số 131
Huyệt Số 132
Huyệt Số 138
Huyệt Số 139
Huyệt Số 143
Huyệt Số 145
Huyệt Số 156
Huyệt Số 157
Huyệt Số 159
Huyệt Số 162
Huyệt Số 163
Huyệt Số 170
Huyệt Số 171
Huyệt Số 173
Huyệt Số 174
Huyệt Số 175
Huyệt Số 177
Huyệt Số 178
Huyệt Số 179
Huyệt Số 180
Huyệt Số 183
Huyệt Số 184
Huyệt Số 185
Huyệt Số 188
Huyệt Số 189
Huyệt Số 191
Huyệt Số 195
Huyệt Số 196
Huyệt Số 197
Huyệt Số 199
Huyệt Số 200
Huyệt Số 201
Huyệt Số 202
Huyệt Số 203
Huyệt Số 204
Huyệt Số 209
Huyệt Số 210
Huyệt Số 215
Huyệt Số 216
Huyệt Số 217
Huyệt Số 218
Huyệt Số 219
Huyệt Số 220
Huyệt Số 222
Huyệt Số 226
Huyệt Số 227
Huyệt Số 228
Huyệt Số 229
Huyệt Số 233
Huyệt Số 235
Huyệt Số 236
Huyệt Số 240
Huyệt Số 243
Huyệt Số 245
Huyệt Số 247
Huyệt Số 253
Huyệt Số 254
Huyệt Số 255
Huyệt Số 256
Huyệt Số 257
Huyệt Số 265
Huyệt Số 267
Huyệt Số 268
Huyệt Số 269
Huyệt Số 270
Huyệt Số 274
Huyệt Số 275
Huyệt Số 276
Huyệt Số 277
Huyệt Số 278
Huyệt Số 279
Huyệt Số 280
Huyệt Số 281
Huyệt Số 282
Huyệt Số 284
Huyệt Số 285
Huyệt Số 286
Huyệt Số 287
Huyệt Số 288
Huyệt Số 290
Huyệt Số 292
Huyệt Số 293
Huyệt Số 297
Huyệt Số 300
Huyệt Số 301
Huyệt Số 302
Huyệt Số 303
Huyệt Số 305
Huyệt Số 308
Huyệt Số 310
Huyệt Số 312
Huyệt Số 319
Huyệt Số 324
Huyệt Số 329
Huyệt Số 330
Huyệt Số 332
Huyệt Số 333
Huyệt Số 338
Huyệt Số 340
Huyệt Số 341
Huyệt Số 342
Huyệt Số 343
Huyệt Số 344
Huyệt Số 345
Huyệt Số 346
Huyệt Số 347
Huyệt Số 348
Huyệt Số 353
Huyệt Số 354
Huyệt Số 355
Huyệt Số 356
Huyệt Số 357
Huyệt Số 358
Huyệt Số 360
Huyệt Số 364
Huyệt Số 365
Huyệt Số 370
Huyệt Số 377
Huyệt Số 379
Huyệt Số 399
Huyệt Số 401
Huyệt Số 405
Huyệt Số 421
Huyệt Số 422
Huyệt Số 423
Huyệt Số 428
Huyệt Số 432
Huyệt Số 437
Huyệt Số 458
Huyệt Số 459
Huyệt Số 460
Huyệt Số 461
Huyệt Số 467
Huyệt Số 477
Huyệt Số 481
Huyệt Số 491
Huyệt Số 505
Huyệt Số 511
Huyệt Số 521
Huyệt Số 555
Huyệt Số 556
Huyệt Số 557
Huyệt Số 558
Huyệt Số 559
Huyệt Số 560
Huyệt Số 561
Huyệt Số 564
Huyệt Số 565
Huyệt Số 567
Huyệt Số 630
Bộ Thăng
Bộ Giáng
Bộ Bổ Ấm Huyết
Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì
Bộ Điều Hòa
Bộ Tan Máu Bầm
Tăng Tiết Dịch
Giảm Tiết Dịch
Tăng Huyết Áp
Hạ Huyết Áp
Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió
Tiêu Viêm Tiêu Độc
Tiêu Đờm, Long Đờm
Tiêu Bướu Tiêu Khối U
Tiêu Mỡ
Tiêu Hơi Thông Khí
Thải Độc
Tức Ngực Khó Thở
Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch
Cầm Tiểu
Lợi Tiểu
Tê, Mất Cảm Giác
Mề Đay
Mất Ngủ
Suy Nhược Thần Kinh
Suy Nhược Cơ Thể
Trị Đau
Trị Nhức
Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ
Đau Nhức Cơ Bắp
Viêm Cơ Khớp
Làm Mát (Hạ Nhiệt)
Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não
Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh
Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm
Tăng Sức Đề Kháng
Làm Ấm (Nóng)
Nhức Răng
Chống Co Giật
Trị Ngứa
Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra
Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ
Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi)
Chóng Mặt
Bồi Bổ & Thông Khí Huyết
Hay Quên, Kém Trí
Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu
Cầm Máu
Chống Nghẽn, Nghẹt
Làm Nhuận Trường
Chống Run Rẩy
Yêu Sinh Lý
Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu
Nửa Bên Đầu
Sau Đầu Gáy
Trán
Toàn Đầu
Tai
Gờ Mày
Mắt
Mũi
Môi - Miệng
Cổ
Họng
Lưỡi
Răng
Mặt
Bả Vai
Khớp Vai
Cánh Tay Trên
Khuỷu Tay
Cổ Tay
Bàn Tay
Các Khớp Ngón Tay
Ngón Tay Cái
Ngón Tay Trỏ
Ngón Tay Giữa
Ngón Tay Áp Út
Ngón Tay Út
Mông
Háng
Đùi
Khuỷu-Nhượng
Đầu Gối
Cẳng Chân
Cổ Chân
Bàn Chân
Gót Chân
Ngón Chân Cái
Ngón Chân Trỏ
Ngón Chân Giữa
Ngón Chân Áp Út
Ngón Chân Út
Ngực
Vú
Cột Sống Lưng
Thắt Lưng
Giữa 2 Bả Vai
Quanh Rốn (Bụng)
Trên Rốn
Dưới Rốn
DA – NIÊM MẠC
NÃO – THẦN KINH
Vùng Dưới Đồi
Hành Não
Rãnh Rolando
Tuyến Tùng
Tuyến Yên
Tuyến Giáp
Tuyến Cận Giáp
Tuyến Ức
Tuyến Thượng Thận
Dương Vật
Dịch Hoàn
Tuyến Tiền Liệt
Âm Hộ-Âm Đạo
Tử Cung
Buồng Trứng
Hậu Môn
Tim (Tâm-Tâm Bào)
Ruột Non (Tiểu Trường)
Gan (Can)
Mật (Đởm)
Lá Lách (Tỳ)
Lá Mía (Tụy-Pancreas)
Phổi (Phế)
Ruột Già (Đại Trường)
Thận
Bọng Đái (Bàng Quang)
Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
12
Th6
TIN TỨC 12/06/2021
Chăm sóc trẻ tăng động bằng Diện Chẩn Bùi Quốc Châu ( Trên Báo Nghề Nghiệp)
Chủ đề: chăm sóc trẻ tăng động bằng Diện Chẩn Bùi Quốc Châu!
Bài viết chia sẻ cách hỗ trợ chăm sóc trẻ tăng động bằng phương pháp Dưỡng Sinh Diện Chẩn Bùi Quốc Châu do thầy Huỳnh Tâm Bì...