HUYỆT DIỆN CHẨN BÙI QUỐC CHÂU
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 275 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 275 VỊ TRÍ HUYỆT 275 {P, 8-9} - Dọc: trên tuyến dọc P (đồ hình nghiêng) - Ngang: ngang dái tai TÁC DỤNG Làm long đàm, dễ thở Giáng khí Trấn thống tiêu viêm vùng cổ, gáy, họ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 269 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 269 VỊ TRÍ HUYỆT 269 {H, 7-8} - Dọc: trên tuyến H - Ngang: giữa tuyến 7 và 8, ngang huyệt số 3 TÁC DỤNG Trấn thống vùng tim phổi Giãn co thắt cơ tim Liên hệ ngực, tim, phổi...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 267 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 267 VỊ TRÍ HUYỆT 267 {G, 3-4} - Dọc: giữa bề dày của mày - Ngang: trên tuyến G TÁC DỤNG An thần Điều chỉnh nhịp tim Điều chỉnh co vòng mi Ngay vị trí huyệt Ngư yêu ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 257 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 257 VỊ TRÍ HUYỆT 257 {E-G, 12} - Điểm nối 1/4 ngoài và 3/4 trong đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 292 đến huyệt 254 TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm ngón chân áp út Liên...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 256 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 256 VỊ TRÍ HUYỆT 256 {D-E, 12-13} - Điểm giữa của đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 254 đến huyệt 29 TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm ngón chân giữa CHỦ TRỊ Đau ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 255 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 255 VỊ TRÍ HUYỆT 255 {C-B, 12-13} - Điểm nối 1/4 trong và 3/4 ngoài của đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 254 đến huyệt 292 TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng ngón chân t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 254 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 254 VỊ TRÍ HUYỆT 254 {B-A, 12-13} - Cách đường giữa cằm 4mm - Trên gờ xương hàm dưới TÁC DỤNG Trấn thống, tiêu viêm vùng ngón chân cái Liên hệ với kinh Can và kinh Tỳ CHỦ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 253 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 253 VỊ TRÍ HUYỆT 253 - Điểm giữa của đoạn ngang từ huyệt 143 đến viền lỗ mũi ( mũi ngửa lên ) TÁC DỤNG Trấn thống vùng xương cùng Hạ nhiệt CHỦ TRỊ Đau xương cùng ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 240 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 240 VỊ TRÍ HUYỆT 240 {B, 4} - Giữa huyệt 26 và huyệt 65 TÁC DỤNG Giáng khí, hạ đàm Trấn thống, tiêu viêm vùng khẩu cái, vai, chẩm, mắt cá chân, ngón chân áp út CHỦ TRỊ ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 235 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 235 VỊ TRÍ HUYỆT 235 {O, 11-12} - Điểm nối 1/5 trên và 2/5 dưới của đoạn từ huyệt 127 đến huyệt 87 TÁC DỤNG Giảm đau bụng dưới Lợi tiểu – giáng khí Điều kinh Làm co thắt,...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 233 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 233 VỊ TRÍ HUYỆT 233 {G-H, 8} - Trên đường ngang điểm giữa cánh mũi, hợp với huyệt 41 và huyệt 50 thành tam giác đều TÁC DỤNG Điều hòa chức năng gan Tăng cường sự tiêu hóa mỡ t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 222 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 222 VỊ TRÍ HUYỆT 222 {G, 10} - Dọc: tại nếp nhăn mũi má - Ngang: ngang khóe miệng TÁC DỤNG Giảm đau vùng khoeo chân, vùng quanh rốn, vùng thận, ngón tay áp út Hạ huyết áp ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 219 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 219 VỊ TRÍ HUYỆT 219 {D, 0} - Trên đường dọc qua đầu mí mắt ( tuyến D ) - Tên đường ngang qua huyệt 126 ( tuyến 0) TÁC DỤNG Trấn thống vùng bụng, vùng mông, khớp vai, lưng, đỉnh ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 217 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 217 VỊ TRÍ HUYỆT 217 {L, 4-5} - Dọc: trên đường dọc tiếp XÚC với biên ngoài hốc mắt (tuyến L) - Ngang: cuối chân mày TÁC DỤNG An thần Trấn thống vùng cẳng tay CHỦ TRỊ ...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 210 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 210 VỊ TRÍ HUYỆT 210 {D, 0-1} - Dọc: trên tuyến D - Ngang: dưới huyệt 219 khoảng 5mm TÁC DỤNG Giảm đau bụng, mông CHỦ TRỊ Đau bụng, đau bụng kinh Đau mông Đau t...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 197 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 197 VỊ TRÍ HUYỆT 197 {C, 2} - Dọc: trên tuyến C - Ngang: trên tuyến 2 TÁC DỤNG Giáng khí Làm sáng mắt Trấn thống và làm ấm vùng đầu gối Liên hệ thần kinh khứu giác (TK s...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 196 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 196 VỊ TRÍ HUYỆT 196 {A-B, 4-5} - Điểm nối 2/3 trên và 1/3 dưới của đoạn từ đầu mày đến huyệt 8 TÁC DỤNG Giảm đau răng hàm dưới, mắt, gáy CHỦ TRỊ Mỏi gáy Nhức răn...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 195 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 195 VỊ TRÍ HUYỆT 195 {M-N, 3} - Sát mí tóc thái dương - Ngang huyệt 106 ( Tuyến 3 ) TÁC DỤNG Làm giảm tiết dịch ở mắt Làm sáng mắt Trấn thông tiêu viêm vùng đầu và ngón tay...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 191 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 191 VỊ TRÍ HUYỆT 191 {M-N, 2} - Dọc: sát mí tóc thái dương - Ngang: ngang huyệt 103 (tuyến 2) TÁC DỤNG Trấn thống tiêu viêm vùng đầu và ngón tay út An thần Điều hòa nhịp ti...
Huyệt Số 0 Huyệt Số 1 Huyệt Số 3 Huyệt Số 4 Huyệt Số 5 Huyệt Số 6 Huyệt Số 7 Huyệt Số 8 Huyệt Số 9 Huyệt Số 10 Huyệt Số 11 Huyệt Số 12 Huyệt Số 13 Huyệt Số 14 Huyệt Số 15 Huyệt Số 16 Huyệt Số 17 Huyệt Số 18 Huyệt Số 19 Huyệt Số 20 Huyệt Số 21 Huyệt Số 22 Huyệt Số 23 Huyệt Số 24 Huyệt Số 26 Huyệt Số 27 Huyệt Số 28 Huyệt Số 29 Huyệt Số 30 Huyệt Số 31 Huyệt Số 32 Huyệt Số 33 Huyệt Số 34 Huyệt Số 35 Huyệt Số 36 Huyệt Số 37 Huyệt Số 38 Huyệt Số 39 Huyệt Số 40 Huyệt Số 41 Huyệt Số 43 Huyệt Số 45 Huyệt Số 46 Huyệt Số 47 Huyệt Số 48 Huyệt Số 49 Huyệt Số 50 Huyệt Số 51 Huyệt Số 52 Huyệt Số 53 Huyệt Số 54 Huyệt Số 55 Huyệt Số 56 Huyệt Số 57 Huyệt Số 58 Huyệt Số 59 Huyệt Số 60 Huyệt Số 61 Huyệt Số 62 Huyệt Số 63 Huyệt Số 64 Huyệt Số 65 Huyệt Số 68 Huyệt Số 69 Huyệt Số 70 Huyệt Số 71 Huyệt Số 72 Huyệt Số 73 Huyệt Số 74 Huyệt Số 75 Huyệt Số 79 Huyệt Số 80 Huyệt Số 85 Huyệt Số 87 Huyệt Số 88 Huyệt Số 89 Huyệt Số 91 Huyệt Số 94 Huyệt Số 95 Huyệt Số 96 Huyệt Số 97 Huyệt Số 98 Huyệt Số 99 Huyệt Số 100 Huyệt Số 101 Huyệt Số 102 Huyệt Số 103 Huyệt Số 104 Huyệt Số 105 Huyệt Số 106 Huyệt Số 107 Huyệt Số 108 Huyệt Số 109 Huyệt Số 113 Huyệt Số 120 Huyệt Số 121 Huyệt Số 123 Huyệt Số 124 Huyệt Số 125 Huyệt Số 126 Huyệt Số 127 Huyệt Số 128 Huyệt Số 129 Huyệt Số 130 Huyệt Số 131 Huyệt Số 132 Huyệt Số 138 Huyệt Số 139 Huyệt Số 143 Huyệt Số 145 Huyệt Số 156 Huyệt Số 157 Huyệt Số 159 Huyệt Số 162 Huyệt Số 163 Huyệt Số 170 Huyệt Số 171 Huyệt Số 173 Huyệt Số 174 Huyệt Số 175 Huyệt Số 177 Huyệt Số 178 Huyệt Số 179 Huyệt Số 180 Huyệt Số 183 Huyệt Số 184 Huyệt Số 185 Huyệt Số 188 Huyệt Số 189 Huyệt Số 191 Huyệt Số 195 Huyệt Số 196 Huyệt Số 197 Huyệt Số 199 Huyệt Số 200 Huyệt Số 201 Huyệt Số 202 Huyệt Số 203 Huyệt Số 204 Huyệt Số 209 Huyệt Số 210 Huyệt Số 215 Huyệt Số 216 Huyệt Số 217 Huyệt Số 218 Huyệt Số 219 Huyệt Số 220 Huyệt Số 222 Huyệt Số 226 Huyệt Số 227 Huyệt Số 228 Huyệt Số 229 Huyệt Số 233 Huyệt Số 235 Huyệt Số 236 Huyệt Số 240 Huyệt Số 243 Huyệt Số 245 Huyệt Số 247 Huyệt Số 253 Huyệt Số 254 Huyệt Số 255 Huyệt Số 256 Huyệt Số 257 Huyệt Số 265 Huyệt Số 267 Huyệt Số 268 Huyệt Số 269 Huyệt Số 270 Huyệt Số 274 Huyệt Số 275 Huyệt Số 276 Huyệt Số 277 Huyệt Số 278 Huyệt Số 279 Huyệt Số 280 Huyệt Số 281 Huyệt Số 282 Huyệt Số 284 Huyệt Số 285 Huyệt Số 286 Huyệt Số 287 Huyệt Số 288 Huyệt Số 290 Huyệt Số 292 Huyệt Số 293 Huyệt Số 297 Huyệt Số 300 Huyệt Số 301 Huyệt Số 302 Huyệt Số 303 Huyệt Số 305 Huyệt Số 308 Huyệt Số 310 Huyệt Số 312 Huyệt Số 319 Huyệt Số 324 Huyệt Số 329 Huyệt Số 330 Huyệt Số 332 Huyệt Số 333 Huyệt Số 338 Huyệt Số 340 Huyệt Số 341 Huyệt Số 342 Huyệt Số 343 Huyệt Số 344 Huyệt Số 345 Huyệt Số 346 Huyệt Số 347 Huyệt Số 348 Huyệt Số 353 Huyệt Số 354 Huyệt Số 355 Huyệt Số 356 Huyệt Số 357 Huyệt Số 358 Huyệt Số 360 Huyệt Số 364 Huyệt Số 365 Huyệt Số 370 Huyệt Số 377 Huyệt Số 379 Huyệt Số 399 Huyệt Số 401 Huyệt Số 405 Huyệt Số 421 Huyệt Số 422 Huyệt Số 423 Huyệt Số 428 Huyệt Số 432 Huyệt Số 437 Huyệt Số 458 Huyệt Số 459 Huyệt Số 460 Huyệt Số 461 Huyệt Số 467 Huyệt Số 477 Huyệt Số 481 Huyệt Số 491 Huyệt Số 505 Huyệt Số 511 Huyệt Số 521 Huyệt Số 555 Huyệt Số 556 Huyệt Số 557 Huyệt Số 558 Huyệt Số 559 Huyệt Số 560 Huyệt Số 561 Huyệt Số 564 Huyệt Số 565 Huyệt Số 567 Huyệt Số 630
Bộ Thăng Bộ Giáng Bộ Bổ Ấm Huyết Bộ Trừ Đàm Thấp Thủy, Trị Thấp Khớp, Ho Đàm, Béo Phì Bộ Điều Hòa Bộ Tan Máu Bầm Tăng Tiết Dịch Giảm Tiết Dịch Tăng Huyết Áp Hạ Huyết Áp Cấp Cứu Ngất Xỉu, Trúng Gió Tiêu Viêm Tiêu Độc Tiêu Đờm, Long Đờm Tiêu Bướu Tiêu Khối U Tiêu Mỡ Tiêu Hơi Thông Khí Thải Độc Tức Ngực Khó Thở Cầm Mồ Hôi Tiết Dịch Cầm Tiểu Lợi Tiểu Tê, Mất Cảm Giác Mề Đay Mất Ngủ Suy Nhược Thần Kinh Suy Nhược Cơ Thể Trị Đau Trị Nhức Chống (Điều Chỉnh) Co Cơ Đau Nhức Cơ Bắp Viêm Cơ Khớp Làm Mát (Hạ Nhiệt) Viêm Xoang, Thiểu Năng Tuần Hoàn Não Phác Đồ 12 Dây Thần Kinh Tăng Cường Tính Miễn Nhiễm Tăng Sức Đề Kháng Làm Ấm (Nóng) Nhức Răng Chống Co Giật Trị Ngứa Phác Đồ Tạng Phủ Bệnh Do Nhiều Tạng Gây Ra Phác Đồ Nội Tiết Tố, Trị Tiểu Đường, Biếu Cổ Phác Đồ Tứ Đại Huyệt (Ngứa, Nổi Mề Đay, Di Ứng Mệt Mỏi) Chóng Mặt Bồi Bổ & Thông Khí Huyết Hay Quên, Kém Trí Phác Đồ 6 Vùng Phản Chiếu Cầm Máu Chống Nghẽn, Nghẹt Làm Nhuận Trường Chống Run Rẩy Yêu Sinh Lý Bộ Ổn Định Thần Kinh
Đỉnh Đầu Nửa Bên Đầu Sau Đầu Gáy Trán Toàn Đầu Tai Gờ Mày Mắt Mũi Môi - Miệng Cổ Họng Lưỡi Răng Mặt Bả Vai Khớp Vai Cánh Tay Trên Khuỷu Tay Cổ Tay Bàn Tay Các Khớp Ngón Tay Ngón Tay Cái Ngón Tay Trỏ Ngón Tay Giữa Ngón Tay Áp Út Ngón Tay Út Mông Háng Đùi Khuỷu-Nhượng Đầu Gối Cẳng Chân Cổ Chân Bàn Chân Gót Chân Ngón Chân Cái Ngón Chân Trỏ Ngón Chân Giữa Ngón Chân Áp Út Ngón Chân Út Ngực Vú Cột Sống Lưng Thắt Lưng Giữa 2 Bả Vai Quanh Rốn (Bụng) Trên Rốn Dưới Rốn DA – NIÊM MẠC NÃO – THẦN KINH Vùng Dưới Đồi Hành Não Rãnh Rolando Tuyến Tùng Tuyến Yên Tuyến Giáp Tuyến Cận Giáp Tuyến Ức Tuyến Thượng Thận Dương Vật Dịch Hoàn Tuyến Tiền Liệt Âm Hộ-Âm Đạo Tử Cung Buồng Trứng Hậu Môn Tim (Tâm-Tâm Bào) Ruột Non (Tiểu Trường) Gan (Can) Mật (Đởm) Lá Lách (Tỳ) Lá Mía (Tụy-Pancreas) Phổi (Phế) Ruột Già (Đại Trường) Thận Bọng Đái (Bàng Quang) Dạ Dày - Bao Tử (Vị)
19 Th6
ĐỊNH HUYỆT 19/06/2021
Huyệt Số 189 – Diện Chẩn Bùi Quốc Châu
Huyệt Số 189 VỊ TRÍ HUYỆT 189 {O, 6} - Dọc: trên tuyến O - Nơi điểm lồi nhất của xương sống mũi - Ngang: tuyến 6 TÁC DỤNG Trấn thống vùng cột sống lưng và giữa ngực Điều hòa khí Ch...